Bergeijk
![]() |
![]() |
* Bergeijk
* Boscheind
* Braambosch
* Hof
* Loo
* Loveren
* Luyksgestel
* Riethoven
* Rijt
Bản đồ - Bergeijk
Bản đồ
Quốc gia - Hà Lan
![]() |
![]() |
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NL | Tiếng Hà Lan (Dutch language) |
FY | Tiếng Tây Frisia (West Frisian language) |